Phiên âm : xiǎn xiàng guǎn.
Hán Việt : hiển tượng quản.
Thuần Việt : bóng hình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóng hình (trong máy thu hình)电视接收机、示波器等设备中的一种器件,是一个高度真空的玻璃泡,一端膨大,略平,呈屏状,上面涂有荧光粉;另一端的装置能产生电子束,并使电子束在荧光屏上扫描,形成图 象