Phiên âm : xiǎn xiàn.
Hán Việt : hiển hiện.
Thuần Việt : hiện rõ; hiển hiện; hiện ra rõ ràng.
hiện rõ; hiển hiện; hiện ra rõ ràng
呈现;显露
wùqì zhújiàn xiāoshī, chóngdié de shānluán yī céng yī céng dì xiǎnxiàn chūlái.
sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.