VN520


              

显现

Phiên âm : xiǎn xiàn.

Hán Việt : hiển hiện.

Thuần Việt : hiện rõ; hiển hiện; hiện ra rõ ràng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiện rõ; hiển hiện; hiện ra rõ ràng
呈现;显露
wùqì zhújiàn xiāoshī, chóngdié de shānluán yī céng yī céng dì xiǎnxiàn chūlái.
sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.


Xem tất cả...