VN520


              

显影

Phiên âm : xiǎn yǐng.

Hán Việt : hiển ảnh.

Thuần Việt : rửa ảnh; tráng ảnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rửa ảnh; tráng ảnh (dùng thuốc làm hiện hình trên phim hoặc ảnh)
把曝过光的照相底片或相纸,用药液(酚胺等)处理使显出影象显影工作通常在暗室中进行


Xem tất cả...