VN520


              

显灵

Phiên âm : xiǎn líng.

Hán Việt : hiển linh.

Thuần Việt : hiển linh; tỏ ra thiêng liêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiển linh; tỏ ra thiêng liêng
迷信的人指神鬼现出形象,发出声响或使人感到威力


Xem tất cả...