VN520


              

显示

Phiên âm : xiǎn shì.

Hán Việt : hiển thị.

Thuần Việt : biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị
明显地表现
xiǎnshì jùdà de wēilì.
biểu hiện uy lực to lớn.
这篇作品显示了作者对生活的热爱和敏锐的感受能力.
zhèpiān zuòpǐn xiǎnshì le zuòzhě


Xem tất cả...