Phiên âm : xiǎn shèng.
Hán Việt : hiển thánh.
Thuần Việt : hiển linh; hiển thánh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiển linh; hiển thánh (nhân vật thần thánh)(神圣的人物)死后显灵(迷信)