Phiên âm : xiǎn hè.
Hán Việt : hiển hách.
Thuần Việt : hiển hách; vinh quang lừng lẫy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiển hách; vinh quang lừng lẫy(权势等)盛大xiǎnhèyīshí.hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.