Phiên âm : xiǎn huò.
Hán Việt : hiển hoát.
Thuần Việt : rõ ràng sáng tỏ; rõ rệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rõ ràng sáng tỏ; rõ rệt显著明白nèiróng xiǎnhuō.nội dung rõ ràng