VN520


              

显证

Phiên âm : xiǎn zhèng.

Hán Việt : hiển chứng.

Thuần Việt : bằng chứng rõ ràng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bằng chứng rõ ràng
明证


Xem tất cả...