Phiên âm : shì fēi diān dǎo.
Hán Việt : thị phi điên đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將對說成錯, 錯說成對, 歪曲事實。《二刻拍案驚奇》卷一六:「陽世全憑一張紙, 是非顛倒多因此。」《老殘遊記》第九回:「然則桀紂之為君是, 而桀紂之民全非了, 豈不是是非顛倒嗎?」也作「顛倒黑白」、「顛倒是非」。