VN520


              

是非顛倒

Phiên âm : shì fēi diān dǎo.

Hán Việt : thị phi điên đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將對說成錯, 錯說成對, 歪曲事實。《二刻拍案驚奇》卷一六:「陽世全憑一張紙, 是非顛倒多因此。」《老殘遊記》第九回:「然則桀紂之為君是, 而桀紂之民全非了, 豈不是是非顛倒嗎?」也作「顛倒黑白」、「顛倒是非」。


Xem tất cả...