Phiên âm : shì fēi bù fēn.
Hán Việt : thị phi bất phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 是非分明, .
不分辨好壞、對錯。例長官如果是非不分, 部屬必難服。不辨好壞、對錯。漢.王襃〈四子講德論〉:「好惡不形, 則是非不分。」