Phiên âm : shì fēi fēn míng.
Hán Việt : thị phi phân minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 黑白分明, .
Trái nghĩa : 是非不分, 不分皁白, .
明白分辨出曲直、對錯。例他向來是非分明, 不會冤枉好人。明白分辨出曲直、對錯。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「故賢聖之君, 博觀終始, 窮極事情, 而是非分明。」