Phiên âm : shì chù.
Hán Việt : thị xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到處、遍處。宋.歐陽修〈漁家傲.七月新秋風露早〉詞:「是處瓜華時節好, 金尊倒, 人間綵縷爭祈巧。」宋.柳永〈八聲甘州.對瀟瀟〉詞:「是處紅衰翠減, 苒苒物華休。」