Phiên âm : shì fēi zhī dì.
Hán Việt : thị phi chi địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充滿糾紛、擾攘的環境。如:「這是個是非之地, 不宜久留。」