Phiên âm : shì shì.
Hán Việt : thị sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凡事、事事。宋.柳永〈定風波.自春來〉詞:「自春來, 慘綠愁紅, 芳心是事可可。」《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「閻招亮道:『既是我妹子嫁你了, 是事都由你。』」