Phiên âm : shì de.
Hán Việt : thị đích.
Thuần Việt : tựa như; giống như.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tựa như; giống như似的:用在名词代词或动词后面,表示跟某种事物或情况相似见〖似的〗