Phiên âm : hūn àn cǎn.
Hán Việt : hôn ảm 黲.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容天色昏暗不明。元.朱庭玉〈祅神急.磨空生粉雲套〉:「睹暮天昏黯黲, 望長林白刺擦。」