Phiên âm : hūn tóu yūn nǎo.
Hán Việt : hôn đầu vựng não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭腦昏沉, 思緒不清。《儒林外史》第二回:「每日騎著這個驢, 上縣下鄉, 跑得昏頭暈腦。」也作「昏頭搭腦」、「昏頭昏腦」。