Phiên âm : hūn kùn.
Hán Việt : hôn khốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精神昏沉困倦。《朱子語類輯略.卷七.總訓門人》:「常常提起此志令堅彊, 則坐得自直, 亦不昏困。」宋.王鞏〈甲申雜記〉:「未幾, 馬方坐堂上, 忽昏困如夢寐中。」