VN520


              

昏暝

Phiên âm : hūn míng.

Hán Việt : hôn minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.昏暗不明。如:「黃昏時候, 日色昏暝。」《太平廣記.卷四四七.長孫無忌》:「崔又書飛一符, 天地忽爾昏暝, 帝及無忌懼而入室, 俄聞虛空有兵馬聲。」2.傍晚、黃昏。宋.周邦彥〈丹鳳吟.迤邐春光無賴〉詞:「那堪昏暝, 簌簌半簷花落。」


Xem tất cả...