VN520


              

昏邁

Phiên âm : hūn mài.

Hán Việt : hôn mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年老闇昧, 不明事理。《三國演義》第三八回:「祖今年老昏邁, 務於貨利。」


Xem tất cả...