VN520


              

昏慘慘

Phiên âm : hūn cǎn cǎn.

Hán Việt : hôn thảm thảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容昏暗不明。《董西廂》卷六:「燈兒一點甫能吹滅, 雨兒歇, 閃出昏慘慘的半窗月。」元.無名氏《爭報恩》第二折:「昏慘慘的雲霧埋, 疏剌剌的風雨篩。」也作「昏慘剌」、「昏擦剌」。


Xem tất cả...