Phiên âm : hūn cǎn cǎn.
Hán Việt : hôn thảm thảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容昏暗不明。《董西廂》卷六:「燈兒一點甫能吹滅, 雨兒歇, 閃出昏慘慘的半窗月。」元.無名氏《爭報恩》第二折:「昏慘慘的雲霧埋, 疏剌剌的風雨篩。」也作「昏慘剌」、「昏擦剌」。