VN520


              

昏鄧鄧

Phiên âm : hūn dèng dèng.

Hán Việt : hôn đặng đặng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容昏暗不明的樣子。元.尚仲賢《柳毅傳書》第二折:「不覺的天邊黑雲重, 昏鄧鄧敢包籠。」元.王實甫《西廂記.第二本.第三折》:「昏鄧鄧黑海來深, 白茫茫陸地來厚。」也作「昏澄澄」。


Xem tất cả...