Phiên âm : míng tuó.
Hán Việt : minh đà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善走的駱駝。明.孔尚任《桃花扇》第三六齣:「似明駝出塞, 琵琶在懷, 珍珠偷灑。」