VN520


              

明祀

Phiên âm : míng sì.

Hán Việt : minh tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神明的祭祀。《左傳.僖公二十一年》:「崇明祀, 保小寡, 周禮也。」《文選.顏延年.拜陵廟作一首》:「周德恭明祀, 漢道尊光靈。」


Xem tất cả...