Phiên âm : míng sì.
Hán Việt : minh tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神明的祭祀。《左傳.僖公二十一年》:「崇明祀, 保小寡, 周禮也。」《文選.顏延年.拜陵廟作一首》:「周德恭明祀, 漢道尊光靈。」