Phiên âm : míng móu hào chǐ.
Hán Việt : minh mâu hạo xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 朱脣皓齒, 蛾眉皓齒, .
Trái nghĩa : 青面獠牙, 鶴髮雞皮, .
形容美人容貌明麗。例她長得明眸皓齒, 難怪追求者眾多。形容美人容貌明麗。唐.杜甫〈哀江頭〉詩:「明眸皓齒今何在?血汙遊魂歸不得。」也作「皓齒明眸」。明亮的眼睛, 潔白的牙齒。形容美女容貌明麗。亦可借指明目皓齒的美女。語本三國魏.曹植〈洛神賦〉。