Phiên âm : míng bai.
Hán Việt : minh bạch.
Thuần Việt : rõ ràng; dễ hiểu .
Đồng nghĩa : 清楚, 了解, 瞭解, 知道, .
Trái nghĩa : 不懂, 糊塗, 懵懂, 費解, 含混, 含蓄, 模糊, .
rõ ràng; dễ hiểu (nội dung, tâm ý)内容意思等使人容易了解;清楚;明确公开的;不含糊的thông minh; hiểu biết; khôn ngoan; biết lẽ phải聪明;懂道理biết; hiểu知道;了解集体合作的好处他们是容易明白的.jítǐ hézuò de hǎo