Phiên âm : míng sè.
Hán Việt : minh sắt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鮮潔的樣子。北魏.酈道元《水經注.濟水注》:「目對魚鳥, 水木明瑟, 可謂濠梁之性, 物我無違矣。」