VN520


              

明瑟

Phiên âm : míng sè.

Hán Việt : minh sắt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鮮潔的樣子。北魏.酈道元《水經注.濟水注》:「目對魚鳥, 水木明瑟, 可謂濠梁之性, 物我無違矣。」


Xem tất cả...