VN520


              

明玕

Phiên âm : míng gān.

Hán Việt : minh can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竹子。晉.陶淵明〈讀山海經〉詩:「亭亭明玕照, 落落清瑤流。」


Xem tất cả...