Phiên âm : míng gān.
Hán Việt : minh can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竹子。晉.陶淵明〈讀山海經〉詩:「亭亭明玕照, 落落清瑤流。」