VN520


              

明燭

Phiên âm : míng zhú.

Hán Việt : minh chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明亮的燭火。《文選.謝惠連.雪賦》:「燎薰鑪兮炳明燭, 酌桂酒兮揚清曲。」《文選.張協.雜詩一○首之一》:「蜻蛚吟階下, 飛蛾拂明燭。」


Xem tất cả...