Phiên âm : míng zhú.
Hán Việt : minh chúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明亮的燭火。《文選.謝惠連.雪賦》:「燎薰鑪兮炳明燭, 酌桂酒兮揚清曲。」《文選.張協.雜詩一○首之一》:「蜻蛚吟階下, 飛蛾拂明燭。」