Phiên âm : míng gōu.
Hán Việt : minh câu.
Thuần Việt : cống lộ thiên; rãnh lộ thiên; cống trần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cống lộ thiên; rãnh lộ thiên; cống trần露天的下水道