Phiên âm : míng shù.
Hán Việt : minh thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瞭解和原諒。《左傳.魯隱公三年》:「明恕而行, 要之以禮, 雖無有質, 誰能間之?」