Phiên âm : míng dé wéi xīn.
Hán Việt : minh đức duy hinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示唯有盛德才是真正的芬芳。《書經.君陳》:「至德馨香, 感于神明。黍稷非馨, 明德惟馨。」《樂府詩集.卷三.郊廟歌辭三.北齊明堂樂歌.昭夏樂》:「五方來格, 一人多祉。明德惟馨, 於穆不已。」