Phiên âm : míng liàng.
Hán Việt : minh lượng.
Thuần Việt : sáng sủa; sáng rực.
Đồng nghĩa : 光亮, 明朗, 光明, 敞亮, .
Trái nghĩa : 黑暗, 昏沉, 昏暗, 灰暗, 晦暗, 暗淡, 幽暗, 陰暗, .
sáng sủa; sáng rực光线充足dǎkāi chuānghù,wūzǐ jìu hùi míngliàng xiē.mở cửa sổ ra để trong phòng sáng sủa một chút.sáng ngời发亮的sáng tỏ; hiểu ra; hiểu rõ明白听了