Phiên âm : áng shǒu wàng tiān.
Hán Việt : ngang thủ vọng thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 傲睨一世, 傲睨萬物, 傲世輕物, .
Trái nghĩa : , .
抬起頭部, 仰望天空。形容志得意滿, 態度高傲。如:「稍有所成就昂首望天, 自以為了不起的人, 是永遠成不了大事業的。」