VN520


              

昂首望天

Phiên âm : áng shǒu wàng tiān.

Hán Việt : ngang thủ vọng thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 傲睨一世, 傲睨萬物, 傲世輕物, .

Trái nghĩa : , .

抬起頭部, 仰望天空。形容志得意滿, 態度高傲。如:「稍有所成就昂首望天, 自以為了不起的人, 是永遠成不了大事業的。」


Xem tất cả...