Phiên âm : ào nì wàn wù.
Hán Việt : ngạo nghễ vạn vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 傲睨一世, 傲世輕物, .
Trái nghĩa : , .
形容高傲倨慢, 目空一切。如:「他生性傲睨萬物, 極難與人相處。」