Phiên âm : áng shǒu tǐng lì.
Hán Việt : ngang thủ đĩnh lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 搖尾乞憐, .
比喻屹立不搖, 無所畏懼。如:「不管環境有多麼惡劣, 他都昂首挺立, 堅持原則, 絕不隨波逐流。」也作「昂頭挺立」。