VN520


              

昂首挺立

Phiên âm : áng shǒu tǐng lì.

Hán Việt : ngang thủ đĩnh lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 搖尾乞憐, .

比喻屹立不搖, 無所畏懼。如:「不管環境有多麼惡劣, 他都昂首挺立, 堅持原則, 絕不隨波逐流。」也作「昂頭挺立」。


Xem tất cả...