Phiên âm : áng yáng.
Hán Việt : ngang dương.
Thuần Việt : dâng trào; dâng cao; dũng cảm; trào dâng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dâng trào; dâng cao; dũng cảm; trào dâng (tinh thần, tâm tư)情绪饱满高涨dǒuzhìángyángtinh thần chiến đấu dâng trào