VN520


              

昂首闊步

Phiên âm : áng shǒu kuò bù.

Hán Việt : ngang thủ khoát bộ.

Thuần Việt : ngẩng đầu sải bước; hiên ngang; hùng dũng; ngẩng đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngẩng đầu sải bước; hiên ngang; hùng dũng; ngẩng đầu bước dài. 仰著頭邁大步. 形容精神奮發.


Xem tất cả...