VN520


              

昂首挺胸

Phiên âm : áng shǒu tǐng xiōng.

Hán Việt : ngang thủ đĩnh hung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抬起頭部, 挺起胸膛。形容精神飽滿, 情緒振奮。如:「參加軍歌比賽的士兵個個昂首挺胸, 引吭高歌。」


Xem tất cả...