VN520


              

旱灾

Phiên âm : hàn zāi.

Hán Việt : hạn tai.

Thuần Việt : nạn hạn hán; hạn hán; hạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nạn hạn hán; hạn hán; hạn
由于长期干旱缺水造成作物枯死或大量减产的灾害
yù hànzāi
gặp hạn
旱灾持续了好几个月.
hànzāi chíxù le hǎojīgè yuè.
hạn hán kéo dài hàng mấy tháng trời.


Xem tất cả...