Phiên âm : hàn zāi.
Hán Việt : hạn tai.
Thuần Việt : nạn hạn hán; hạn hán; hạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nạn hạn hán; hạn hán; hạn由于长期干旱缺水造成作物枯死或大量减产的灾害yù hànzāigặp hạn旱灾持续了好几个月.hànzāi chíxù le hǎojīgè yuè.hạn hán kéo dài hàng mấy tháng trời.