Phiên âm : hàn tiān.
Hán Việt : hạn thiên.
Thuần Việt : trời hạn; trời hanh; trời nóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trời hạn; trời hanh; trời nóng天气干燥不下雨