Phiên âm : hàn xìng zhí wù.
Hán Việt : hạn tính thực vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可生長在乾旱地區的植物。其旱生形態與生理適應發達, 能忍受較長期或較嚴重的缺水。如生長在沙漠、岩石表面等地方的植物。