VN520


              

旱潦

Phiên âm : hàn lào.

Hán Việt : hạn lạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

久未降雨和雨水過多兩種天災。《宋史.卷四一六.汪立信傳》:「貧無告者予錢粟, 病者加藥餌, 雨雪、旱潦, 軍民皆有給。」


Xem tất cả...