Phiên âm : hàn lào.
Hán Việt : hạn lạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
久未降雨和雨水過多兩種天災。《宋史.卷四一六.汪立信傳》:「貧無告者予錢粟, 病者加藥餌, 雨雪、旱潦, 軍民皆有給。」