VN520


              

旱秧田

Phiên âm : hàn yāng tián.

Hán Việt : hạn ương điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

土壤含大量水分而表面不蓄水的秧田。因氧氣充足, 秧苗較易扎根, 且不易腐爛。


Xem tất cả...