Phiên âm : hàn yān tǒng.
Hán Việt : hạn yên đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種吸旱煙的用具。一般在竹管的一端安上煙鍋, 以裝菸草, 另一端則安玉石、翡翠等作的煙嘴, 以銜在口中吸食。也稱為「旱煙袋」、「旱煙桿」、「旱煙管」。