Phiên âm : hàn tǎ.
Hán Việt : hạn thát.
Thuần Việt : con macmot; rái cạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con macmot; rái cạn哺乳动物,全身棕灰色或带黄黑色,前肢的爪发达,善于掘土,成群穴居,有冬眠的习性 皮可制衣帽旱獭是鼠疫杆菌的主要传播者也叫土拨鼠cáng hàntàrái cạn Tây Tạng