Phiên âm : hàn jūn.
Hán Việt : hạn quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陸軍。元.關漢卿《單刀會》第三折:「水軍不怕江心浪, 旱軍豈懼鐵衣郎?」