Phiên âm : rì jiān yuè rǎn.
Hán Việt : nhật tiệm nguyệt nhiễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長久地受到薰染、浸潤, 而漸漸受到影響。宋.程珌〈丙子輪對札子〉:「蓋一與之雜, 則日漸月染, 盡成棄甲之人。」也作「耳濡目染」。