VN520


              

日月逾邁

Phiên âm : rì yuè yú mài.

Hán Việt : nhật nguyệt du mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指日月運行, 時光流逝。《書經.秦誓》:「我心之憂, 日月逾邁, 若弗云來。」唐.張說〈唐玉泉寺大通禪師碑〉:「日月逾邁, 榮落相推;於戲法子, 永戀宗極。」


Xem tất cả...